lý huệ tông en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 李惠宗
- lý thường kiệt: 李常傑...
- lý anh tông: 李英宗...
- lý cao tông: 李高宗...
- lý nhân tông: 李仁宗...
- lý thái tông: 李太宗...
- lý thánh tông: 李圣宗...
- lý thần tông: 李神宗...
- ngô Đình diệm: 吳廷琰...
- sông lam nghệ an: 乂安蓝江足球俱乐部...
- trần duệ tông: 陈睿宗...
- trần nghệ tông: 陈艺宗...
- lê anh tông: 黎英宗...
- lê gia tông: 黎嘉宗...
- lê hy tông: 黎熙宗...
- lê trang tông: 黎庄宗...